Invest là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh tài chính, tuy nhiên, nhiều bạn dù làm trong ngành hay "ngoại đạo" vẫn không khỏi thắc mắc Invest đi với giới từ gì?
Vậy nên trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Invest là gì, các cấu trúc Invest + giới từ, cũng như các từ đồng nghĩa - trái nghĩa kèm bài tập thực hành.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Invest /ɪnˈvest/ là một động từ được dùng với 4 ý nghĩa chính như sau:
Invest = to buy property, shares in a company, etc. in the hope of making a profit (Đầu tư, mua tài sản, cổ phần trong một công ty,... với hy vọng kiếm được lợi nhuận.)
Ví dụ:
Invest = to spend money on something in order to make it better or more successful (Dùng tiền vào một cái gì đó để khiến nó tốt hơn hoặc thành công hơn)
Ví dụ:
Invest = to spend time, energy, effort, etc. on something that you think is good or useful (Dành thời gian, năng lượng, nỗ lực, v.v. vào thứ mà bạn nghĩ là tốt hoặc hữu ích)
Ví dụ:
Invest = to give somebody power or authority, especially as part of their job (Uỷ quyền trao cho ai đó quyền lực hoặc thẩm quyền trong phần công việc của họ)
Ví dụ:
Các word family của Invest
Ví dụ: Buying stocks is considered a long-term investment strategy for accumulate wealth. (Mua cổ phiếu được coi là một chiến lược đầu tư dài hạn để tích lũy tài sản.)
Ví dụ: The CEO was eager to meet with potential investors to discuss funding opportunities for their startup company. (Giám đốc điều hành đang háo hức gặp gỡ các nhà đầu tư tiềm năng để thảo luận về cơ hội tài trợ cho công ty khởi nghiệp của họ.)
Ví dụ: The investiture ceremony marked the official appointment of the new CEO. (Lễ nhậm chức đánh dấu sự bổ nhiệm chính thức của giám đốc điều hành mới.)
Ví dụ: The real estate market in that area is highly investable due to its rapid growth and increasing demand. (Thị trường bất động sản trong khu vực đó có khả năng đầu tư do tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và nhu cầu ngày càng tăng lên.)
Qua phần trên chắc hẳn bạn đã hiểu hơn về Invest là gì rồi đúng không nhỉ? Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tiếp Invest đi với giới từ gì nhé!
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Invest có thể đi với 3 giới từ in, on, with. Chúng ta cùng tìm hiểu công thức và cách dùng từng cấu trúc Invest + giới từ nhé.
Invest in
Ý nghĩa: Đầu tư vào ai/cái gì
Ví dụ: Jack decided to invest in Vinamilk and VinGroup’s stocks because he believed its potential in the future. (Jack quyết định đầu tư vào cổ phiếu của Vinamilk và VinGroup vì anh tin vào tiềm năng của nó trong tương lai.)
Ý nghĩa: Đầu tư cái gì vào cái gì
Ví dụ: Foden decided to invest his saving money in real estate, purchasing a small apartment building as a long-term investment. (Foden quyết định đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào bất động sản, mua một tòa nhà chung cư nhỏ như một khoản đầu tư dài hạn.)
Invest on
Ý nghĩa: Đầu tư vào cái gì
Ví dụ: Lisa decided to invest on a new marketing campaign to increase brand awareness for his company. (Lisa quyết định đầu tư vào một chiến dịch tiếp thị mới để tăng sự nhận thức về thương hiệu cho công ty của mình.)
Ý nghĩa: Đầu tư cái gì vào ai/cái gì
Ví dụ: The company decided to invest $1 million on research and development for a new product line. (Công ty quyết định đầu tư 1 triệu đô la vào nghiên cứu và phát triển cho một dòng sản phẩm mới.)
Lưu ý: Invest có thể đi với giới từ In/On để diễn tả ý nghĩa đầu tư vào ai/cái gì. Tuy nhiên, trên thực tế Invest on không thông dụng bằng Invest in nên dù Invest on không sai nhưng trong nhiều trường hợp, bạn vẫn nên dùng Invest In nhé.
Invest with
Ý nghĩa: Trao quyền, uỷ quyền điều gì cho ai đó
Ví dụ: The principal invested the student council president with the responsibility to represent the student and make decisions on their behalf. (Hiệu trưởng giao cho chủ tịch hội học sinh trách nhiệm đại diện các bạn học sinh và thay mặt họ đưa ra các quyết định.)
Ý nghĩa: Làm cho ai/cái gì đó dường như có đặc điểm cụ thể
Ví dụ: The writer invested her characters with depth and complexity, creating a narrative that felt rich and immersive. (Nhà văn đã làm cho những nhân vật của mình có chiều sâu và sự phức tạp, tạo ra một câu chuyện cảm xúc và hấp dẫn.)
Sau khi hiểu rõ Invest đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Invest để mở rộng vốn từ nhé.
Ví dụ: The government allocated 10 trillions Vietnam dongs for improve infrastructure in rural areas. (Chính phủ đã phân bổ 10 ngàn tỷ Việt Nam đồng để cải thiện cơ sở hạ tầng ở những khu vực nông thôn.)
Ví dụ: They put a significant amount of money into set up clothes shop. (Họ đầu tư một số tiền đáng kể vào việc mở cửa hàng quần áo.)
Ví dụ: My company spends an amount of money on research and development to innovate products. (Công ty của tôi chi một số tiền lớn vào nghiên cứu và phát triển để đổi mới sản phẩm.)
Ví dụ: After years of declining profits, the business had no choice but to liquidate its assets and shut down. (Sau nhiều năm lãi suất giảm, doanh nghiệp không có lựa chọn nào khác ngoài việc thanh lý tài sản và đóng cửa.)
Ví dụ: She sold her stocks after its profit failed to meet expectations. (Cô ấy bán cổ phiếu của mình sau khi lợi nhuận của nó không đạt được kỳ vọng.)
Ví dụ: This ATM allows Mike to withdraw up to 500 dollars a day. (Máy ATM cho phép Mike rút tối đa 500 đô la một ngày)
Ví dụ: The company decided to divest its shares in the struggling subsidiary to cut losses. (Công ty quyết định rút khỏi việc sở hữu cổ phiếu của công ty con đang gặp khó khăn để cắt giảm thiệt hại.)
Cùng IELTS LangGo làm bài tập để củng cố lại kiến thức về Invest đi với giới từ gì chúng ta vừa mới học ở trên nhé.
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu dưới đây
Haland decided to invest______his friend's startup company because he believed in its potential for success.
The coach invested the team captain______the responsibility to motivate and lead the players both on and off the field.
The philanthropist invested a large sum of money______building schools to provide better educational opportunities for poor children.
The government plans to invest______education by allocating more funds to improve schools and provide better resources for students.
The professor invested her students______the knowledge and confidence to tackle complex problems.
Rose chose to invest______herself by enrolling in a professional development course to enhance her skills and advance her career.
The artist invested his paintings______vivid colors with a sense of energy and life.
The teacher invested her classroom______creativity and enthusiasm.
The government plans to invest a significant portion of its budget______ infrastructure projects to stimulate economic growth.
The company decided to invest a large portion of its profits______expanding its manufacturing facilities.
Đáp án
in/on
with
on/in
in/on
with
in
with
with
on/in
in/on
Vậy là IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết cho bạn các kiến thức bao gồm: Invest là gì, Invest đi với giới từ gì cùng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest.
Hy vọng rằng các thông tin trong bài hữu ích đối với bạn. Nhớ theo dõi website của LangGo để nhận thêm thật nhiều điều thú vị bạn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ